Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
yến bánh cuốn chả mực hạ long | 1.39 | 0.8 | 487 | 80 |
bánh cuốn chả mực | 1.23 | 0.9 | 2547 | 61 |
chả mực giã tay hạ long | 0.77 | 1 | 3266 | 51 |
chả mực hạ long | 1.97 | 0.1 | 6001 | 19 |
bánh cuốn lan yên | 1.12 | 1 | 9383 | 84 |
cha muc ha long | 1.58 | 0.7 | 2416 | 81 |
bánh cuốn chả mực hạ long | 0.2 | 0.7 | 3603 | 63 |
bánh cuốn chả mực yến | 0.72 | 0.9 | 521 | 7 |
bánh cuốn chả mực gốc bà ng | 0.55 | 0.5 | 7495 | 57 |
bánh cuốn chả mực bà yến | 0.21 | 1 | 8840 | 9 |
bánh cuốn chả mực hạ long nơ trang long | 0.46 | 0.5 | 4870 | 89 |
bánh cuốn chả mực gốc bà ng địa chỉ | 0.01 | 0.3 | 2989 | 70 |
chả mực 14+ l xôi bánh cuốn bún chả mực | 0.05 | 0.8 | 1807 | 40 |
quán bánh cuốn chả mực | 0.19 | 0.1 | 3870 | 16 |