Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh cuốn chả mực hạ long nơ trang long | 1.28 | 0.4 | 8973 | 81 |
bánh cuốn chả mực | 0.2 | 0.7 | 3529 | 81 |
chả mực hạ long | 0.57 | 0.4 | 7064 | 85 |
bánh canh long hương | 0.59 | 0.1 | 4100 | 18 |
banh canh long huong | 0.81 | 0.7 | 2858 | 2 |
cha muc ha long | 0.59 | 1 | 85 | 90 |
bánh tráng cầu đúc long an | 1.3 | 0.7 | 8602 | 62 |
bánh tráng mỹ lồng | 0.16 | 0.6 | 8106 | 77 |
banh cuon thang long | 1.72 | 0.1 | 9200 | 15 |
bánh cuốn chả mực hạ long | 0.14 | 1 | 3237 | 34 |
bánh cuốn chả mực yến | 1.8 | 0.1 | 7151 | 77 |
bánh cuốn chả mực gốc bàng | 0.69 | 0.8 | 2262 | 75 |
bánh cuốn chả mực bà yến | 0.7 | 0.9 | 2578 | 48 |
bánh cuốn chả mực gốc bàng địa chỉ | 0.97 | 0.7 | 2161 | 72 |