Toggle navigation
Fbscan.com
Home
Extension
Pricing
Policy
About-us
Keyword Analysis & Research: bánh
Keyword Analysis
Keyword
CPC
PCC
Volume
Score
Length of keyword
bánh
0.29
0.6
3427
29
5
Keyword Research: People who searched bánh also searched
Keyword
CPC
PCC
Volume
Score
bánh mì
1.25
0.6
5463
65
bánh chưng
1.35
0.6
1031
65
bánh
1.82
0.8
9889
80
bánh xèo
0.95
0.6
2473
9
banh mi sandwich
0.69
0.1
7771
51
bánh da lợn
0.26
1
4341
9
bánh tráng trộn
0.99
0.3
8903
53
bánh nậm
1.07
0.6
1537
26
bánh tét
1.33
0.9
6756
9
bánh cuốn
0.14
0.7
7944
96
bánh kem
1.91
0.5
5919
61
bánh canh
1.13
0.8
8662
86
bánh ngọt
0.63
0.1
9910
13
bánh sinh nhật
1.71
0.4
2798
76
bánh tráng nướng
1.88
0.3
201
91
bánh ngải lạng sơn
0.64
0.9
5741
80
bánh kẹp
1.09
0.7
6104
79
bánh canh cua
1.83
0.4
6256
5
bánh dẻo
0.53
0.6
7826
6
bánh tiêu
1.86
0.7
6695
89
bánh chưng bánh dày
1.03
1
5078
33
bánh chuối nướng
1.6
0.9
2778
66
bánh xèo miền tây
1.66
0.6
6254
54
bánh khọt vũng tàu
0.74
0.6
8179
83
bánh trung thu kinh đô
0.09
0.5
3697
66
bánh mì phượng
1.84
0.5
6117
52
bánh mì hà nội
1.06
0.1
5870
100
bánh mì thịt
1.31
0.7
5951
64
bánh mì sài gòn
1.35
0.8
450
58
bánh mì hòa mã
0.08
0.5
8529
46
bánh mì ốp la
1.13
0.9
8526
86
bánh mì kebab
1.02
0.9
8473
7
bánh mì bơ tỏi
2
0.1
2430
54
bánh mì má hải
0.68
0.5
4436
44
bánh mì chả cá
0.5
1
2336
45
bánh mì huynh hoa
1.65
0.1
5329
39
bánh mì sandwich bao nhiêu calo
0.36
0.4
9064
10
bánh mì xíu mại đà lạt
1.1
0.8
8581
64
bánh mì chay
1.51
1
6783
12
bánh mì thổ nhĩ kỳ
1.21
0.2
9876
12
bánh mì xúc xích
0.03
0.7
474
97
bánh mì bơ tỏi genshin
1.39
0.2
2157
8
bánh mì trứng
0.03
0.3
1545
54
bánh mì xá xíu
0.28
0.9
9741
99
bánh mì sandwich near me
1.16
0.8
3111
15
Search Results related to bánh on Search Engine