Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh cuốn chả mực hạ long | 0.91 | 0.2 | 7944 | 9 |
bánh cuốn chả mực hạ long nơ trang long | 1.04 | 0.8 | 6386 | 3 |
yến bánh cuốn chả mực hạ long | 0.8 | 0.5 | 1633 | 69 |
bánh cuốn chả mực | 0.67 | 1 | 4341 | 79 |
chả mực hạ long | 1.36 | 0.1 | 9753 | 68 |
cha muc ha long | 1.76 | 0.8 | 4493 | 99 |
chả mực giã tay hạ long | 0.43 | 0.5 | 3330 | 46 |
bánh cuốn chả phủ lý | 1.53 | 0.9 | 788 | 13 |
bánh canh long hương | 1.57 | 1 | 8342 | 16 |
banh canh long huong | 1.35 | 0.7 | 935 | 10 |
bánh cuốn cà cuống | 0.2 | 0.2 | 6309 | 87 |
banh cuon thang long | 0.88 | 0.5 | 2506 | 41 |
banh cuon huong bac | 1.68 | 0.4 | 5937 | 44 |
banh cuon cha lua | 0.66 | 0.5 | 3263 | 93 |
banh cuon ca cuong | 0.29 | 0.3 | 9619 | 15 |
banh cuon huong que | 1.5 | 0.2 | 9378 | 73 |