Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực giã tay hạ long | 0.96 | 0.7 | 1876 | 33 |
chả mực giã tay | 1.25 | 0.4 | 4425 | 19 |
chả mực hạ long | 1.83 | 0.6 | 6668 | 64 |
cha muc ha long | 0.66 | 0.1 | 2355 | 35 |
giải chạy hạ long | 0.5 | 0.3 | 5078 | 78 |
bãi cháy hạ long | 0.94 | 0.6 | 1238 | 27 |
ma giam gia long chau | 1.49 | 0.7 | 3142 | 63 |
mã giảm giá long châu | 0.56 | 1 | 7479 | 62 |
bai chay ha long | 1.54 | 0.3 | 4954 | 17 |
chả mực giã tay quảng ninh | 0.26 | 0.4 | 1744 | 5 |
cách làm chả mực giã tay | 1.7 | 1 | 8997 | 85 |
cách tẩy mực trên giấy | 1.39 | 0.8 | 7752 | 77 |
giay cham cong tay | 1.29 | 0.6 | 7673 | 85 |
chi tay tam giac | 0.04 | 0.6 | 6491 | 50 |
trà cóc giã tay | 1.33 | 0.9 | 4795 | 65 |
giá tay nắm cửa | 1.89 | 0.6 | 1392 | 81 |
các quốc gia tây á | 1.58 | 0.7 | 6849 | 46 |
mua giấy tái chế | 1.13 | 0.6 | 7102 | 29 |
mục tiêu quốc gia | 1.87 | 0.2 | 3773 | 68 |
tác giả mục qua | 0.59 | 1 | 8329 | 23 |
giay de nghi thay muc | 1.04 | 0.2 | 8652 | 37 |
giá ốc móng tay | 1.27 | 0.3 | 8137 | 91 |
giá trần là mức giá | 0.58 | 0.9 | 6021 | 72 |
moi gia cau muc | 1.87 | 1 | 2023 | 100 |
thay thế từ tác giả | 0.95 | 0.6 | 6396 | 73 |
tây nam á giáp châu phi qua | 1.39 | 1 | 7499 | 28 |