Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
môn linh kiện điện tử | 0.31 | 1 | 831 | 97 |
giáo trình môn linh kiện điện tử | 0.07 | 0.6 | 5786 | 91 |
mua linh kiện điện tử | 1.05 | 0.5 | 149 | 85 |
linh kiện điện tử | 1.18 | 0.8 | 6988 | 5 |
linh kiện điện tử tuhu | 0.21 | 0.1 | 880 | 18 |
bán linh kiện điện tử | 0.45 | 1 | 7958 | 47 |
ngành linh kiện điện tử | 1.15 | 0.4 | 5488 | 73 |
linh kiện điện tử việt nam | 1.16 | 0.3 | 5499 | 5 |
linh kiện điện tử là gì | 0.91 | 0.4 | 7518 | 85 |
mua bán linh kiện điện tử | 1.61 | 0.3 | 6291 | 13 |
kí hiệu linh kiện điện tử | 1.86 | 0.9 | 2972 | 91 |
chợ linh kiện điện tử | 0.02 | 0.2 | 7783 | 31 |
linh kiện điện tử gia lai | 0.16 | 0.7 | 5315 | 98 |
linh kiện điện tử uet | 0.39 | 0.7 | 5363 | 35 |
linh kiện điện tử liki | 1.16 | 0.1 | 1917 | 45 |
linh kiện điện tử bảo tín | 0.37 | 0.4 | 7375 | 64 |
linh kiện điện tử minh hà | 0.75 | 0.7 | 6929 | 62 |
shop linh kiện điện tử | 0.23 | 0.7 | 5719 | 74 |
linh kiện điện tử đại phú | 0.09 | 0.7 | 3645 | 56 |
công ty linh kiện điện tử | 1.57 | 0.5 | 7462 | 26 |
tài liệu linh kiện điện tử | 0.48 | 0.5 | 8891 | 10 |
mua linh kien dien tu | 0.47 | 0.5 | 5695 | 16 |
mua linh kiện điện thoại | 0.88 | 0.3 | 234 | 33 |
linh kien dien tu | 0.47 | 0.5 | 4293 | 63 |
linh kiện không xác định | 0.77 | 0.7 | 3479 | 44 |