Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
linh kiện điện tử tuhu | 1.12 | 0.5 | 7176 | 35 |
linh kiện điện tử tuyết nga | 1.2 | 0.6 | 5473 | 72 |
kí hiệu linh kiện điện tử | 1.41 | 0.9 | 729 | 43 |
linh kiện điện tử việt nam | 1.27 | 0.1 | 2595 | 46 |
linh kiện điện tử liki | 1.72 | 0.3 | 7071 | 82 |
mua linh kiện điện tử | 1.83 | 0.3 | 7379 | 25 |
linh kiện điện tử thủ đức | 0.1 | 0.4 | 323 | 67 |
tài liệu linh kiện điện tử | 0.56 | 0.6 | 1637 | 85 |
linh kiện điện tử uet | 0.02 | 0.5 | 5851 | 97 |
linh kiện điện tử là gì | 0.62 | 1 | 1994 | 92 |
chợ linh kiện điện tử | 0.39 | 1 | 6969 | 12 |
shop linh kiện điện tử | 0.41 | 0.7 | 1422 | 68 |
linh kiện điện tử đại phú | 0.2 | 0.6 | 7250 | 39 |
linh kiện điện tử hà đông | 0.05 | 0.3 | 5117 | 20 |
linh kien dien tu | 1.9 | 0.5 | 9421 | 9 |
linh kien tu hu | 0.15 | 0.5 | 375 | 33 |
tủ đựng linh kiện | 1.42 | 1 | 650 | 8 |
linh kien dien tu hudu | 0.39 | 1 | 7692 | 45 |
ki hieu linh kien dien tu | 1.66 | 0.9 | 9794 | 7 |
linh kien dien tu ha noi | 1.21 | 0.3 | 4926 | 54 |
tu dung linh kien dien tu | 1.64 | 0.5 | 6118 | 25 |
shop linh kien dien tu | 0.3 | 0.1 | 1545 | 94 |
linh kien dien tu da nang | 1.68 | 1 | 3248 | 31 |
mua linh kien dien tu | 1.22 | 0.1 | 9085 | 68 |