Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tủ đựng linh kiện | 0.94 | 0.3 | 355 | 74 | 24 |
tủ | 1.19 | 0.4 | 2092 | 55 | 4 |
đựng | 1.33 | 0.5 | 2600 | 27 | 7 |
linh | 0.78 | 0.3 | 2003 | 31 | 4 |
kiện | 1.25 | 0.7 | 5746 | 43 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tủ đựng linh kiện | 1.54 | 0.1 | 1920 | 54 |
tủ đựng linh kiện điện tử | 0.76 | 0.3 | 12 | 85 |
tủ đựng linh kiện 100 ngăn | 0.34 | 0.5 | 7104 | 79 |
tủ đựng linh kiện 20 ngăn | 0.86 | 0.4 | 7564 | 58 |
tủ đựng linh kiện có khóa | 0.66 | 0.8 | 4385 | 11 |
tủ đựng linh kiện nhiều ngăn | 1.94 | 0.5 | 4676 | 17 |
tủ đựng linh kiện hàn quốc 18 ngăn | 0.64 | 0.2 | 8734 | 36 |
tủ đựng linh kiện 39 ngăn | 1.16 | 0.2 | 2146 | 74 |
tủ đựng linh kiện có cửa | 1.52 | 0.6 | 2751 | 48 |
tủ đựng linh kiện 30 ngăn | 0.79 | 0.4 | 6857 | 7 |
tủ đựng linh kiện 40 ngăn | 0.1 | 0.7 | 2105 | 41 |
tủ đựng linh kiện 75 ngăn | 0.57 | 0.3 | 8296 | 96 |
tủ nhựa nhiều ngăn đựng linh kiện | 1.48 | 1 | 6984 | 95 |