Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá chả mực hạ long | 1.89 | 0.1 | 3663 | 84 |
chả mực giã tay hạ long | 1.33 | 0.9 | 5587 | 25 |
chả mực hạ long | 0.71 | 0.3 | 3112 | 7 |
cha muc ha long | 0.68 | 0.3 | 2108 | 14 |
chả mực giã tay | 0.34 | 0.8 | 2300 | 92 |
mã giảm giá long châu | 1.31 | 0.6 | 1527 | 20 |
ma giam gia long chau | 0.97 | 0.7 | 2965 | 73 |
giải chạy hạ long | 1.33 | 0.4 | 6159 | 24 |
làng chài hạ long | 1.39 | 0.9 | 4833 | 55 |