Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực thoan hạ long | 1.95 | 0.9 | 1431 | 40 |
chả mực hạ long | 1.6 | 0.9 | 8397 | 77 |
cha muc ha long | 1.98 | 1 | 8140 | 4 |
chả mực giã tay hạ long | 1.09 | 0.5 | 178 | 25 |
long châu hà thủ ô | 1.03 | 0.8 | 8367 | 24 |
nhà thuốc long châu hạ long | 1.75 | 0.3 | 8842 | 76 |
tuần châu hạ long | 1.16 | 0.3 | 2241 | 3 |
long châu cần thơ | 0.9 | 0.9 | 3199 | 31 |
tuan chau ha long | 1.76 | 0.7 | 3252 | 74 |
he thong long chau | 1.18 | 0.7 | 2564 | 33 |
hệ thống long châu | 0.93 | 0.3 | 3436 | 38 |
cha ca than long | 0.78 | 0.1 | 5807 | 38 |
chả cá thăng long | 1.83 | 0.7 | 6709 | 87 |
tam long cha me | 0.82 | 0.9 | 2322 | 60 |
he thong nha thuoc long chau | 1.02 | 0.4 | 5718 | 25 |
hệ thống nhà thuốc long châu | 0.57 | 0.6 | 2549 | 44 |
long châu hà nội | 0.91 | 0.2 | 3183 | 69 |
chùa long phước thọ | 1.81 | 0.5 | 5605 | 60 |
cha ca thang long | 0.47 | 0.4 | 7708 | 49 |
cha cha one time | 0.85 | 0.8 | 7187 | 53 |
cha cha one hour | 1.45 | 0.8 | 4938 | 92 |