Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chả mực | 0.73 | 0.5 | 19 | 50 | 11 |
chả | 0.29 | 0.8 | 6099 | 3 | 5 |
má»±c | 1.2 | 0.7 | 2718 | 54 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực | 1.6 | 0.5 | 8722 | 42 |
chả mực hạ long | 0.45 | 0.9 | 1844 | 78 |
chả mực giã tay | 0.75 | 0.3 | 4268 | 11 |
chả mực quảng ninh | 1.63 | 0.3 | 4268 | 87 |
chả mực thoan | 0.88 | 1 | 37 | 18 |
chả mực tiếng anh là gì | 1.4 | 0.1 | 8848 | 27 |
chả mực xoắn | 1.33 | 0.7 | 6939 | 42 |
chả mực 14+ | 0.65 | 0.7 | 2924 | 13 |
chả mực quang phong | 1.75 | 1 | 2244 | 26 |
chả mực hải phòng | 0.46 | 0.8 | 5949 | 45 |
chả mực bà nụ | 1.11 | 0.8 | 344 | 87 |
chả mực bao nhiêu calo | 0.06 | 0.5 | 8419 | 70 |
chả mực tiếng anh | 1.32 | 0.7 | 8386 | 77 |
chả mực giã tay hạ long | 0.48 | 0.4 | 1960 | 47 |