Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện tử | 1.13 | 0.1 | 2486 | 44 |
điện tử tuyết nga | 1.37 | 1 | 4345 | 77 |
điện tử nguyễn hiền | 0.79 | 0.4 | 6926 | 36 |
điện tử spider | 0.82 | 0.9 | 2172 | 97 |
điện tử công suất | 0.14 | 0.1 | 3324 | 47 |
điện tử linh anh | 0.13 | 0.5 | 8660 | 83 |
điện tử viễn thông | 1.72 | 0.5 | 7168 | 11 |
điện tử tương lai | 0.25 | 0.6 | 8290 | 10 |
điện tử á châu | 1 | 0.2 | 3643 | 78 |
điện tử cơ bản | 1.18 | 0.9 | 6791 | 88 |
điện tử 3m | 1.85 | 0.6 | 8395 | 62 |
điện tử tương tự | 1.59 | 1 | 3285 | 33 |
điện tử duy khôi | 1.49 | 0.8 | 249 | 5 |
điện tử việt đức | 0.91 | 0.3 | 5497 | 31 |
điện tử viễn thông hust | 1.42 | 0.5 | 1853 | 90 |
điện tử tương tự hust | 1.86 | 0.4 | 910 | 88 |
điện tử song phú | 1.04 | 0.3 | 9640 | 45 |
điện tử viễn thông là gì | 0.46 | 0.1 | 2475 | 15 |
diện tử spider | 0.84 | 0.6 | 1951 | 62 |
điện tử dat | 1.51 | 0.9 | 378 | 33 |
diện tử tuyết nga | 0.72 | 1 | 5100 | 96 |