Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
người đẹp trung quốc | 0.72 | 0.9 | 8893 | 67 | 28 |
người | 1.77 | 0.9 | 160 | 47 | 8 |
đẹp | 0.79 | 0.6 | 5513 | 23 | 6 |
trung | 0.75 | 0.5 | 398 | 57 | 5 |
quốc | 0.86 | 0.8 | 845 | 52 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người đẹp trung quốc | 1.46 | 0.5 | 1047 | 62 |