Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người lao động nghỉ ngang | 0.78 | 0.1 | 1387 | 2 |
trường hợp người lao động nghỉ ngang | 1.34 | 0.7 | 379 | 55 |
người lao động là người | 0.74 | 0.5 | 4907 | 97 |
người lao động tự ý nghỉ việc | 1.55 | 1 | 1908 | 97 |
người lao động là gì | 0.68 | 0.3 | 4204 | 26 |
cho người lao động nghỉ việc | 1.2 | 0.1 | 9810 | 80 |
người lao động việt nam | 0.23 | 0.8 | 8034 | 51 |
người sử dụng lao động là gì | 1.2 | 0.8 | 5073 | 16 |
người sử dụng lao động là | 1.21 | 0.7 | 1986 | 69 |
người lao động thất nghiệp | 1.61 | 0.4 | 1736 | 81 |
vẻ đẹp người lao động | 1.85 | 0.9 | 2288 | 59 |
người sử dụng lao động | 0.85 | 0.1 | 6976 | 73 |
tả một người lao động | 0.24 | 1 | 9963 | 58 |
nghĩa vụ của người lao động | 2 | 0.5 | 5278 | 91 |
quyền lợi người lao động | 0.87 | 1 | 134 | 66 |
người lao động tốt là | 0.77 | 0.8 | 3688 | 90 |
thế nào là người lao động | 1.05 | 0.8 | 4655 | 37 |
người dân lao động | 0.55 | 0.6 | 3929 | 85 |
tả về người lao động | 0.04 | 0.6 | 3486 | 5 |
nguồn lao động là gì | 0.6 | 0.4 | 5545 | 87 |
người lao động có quyền gì | 1.17 | 0.2 | 8826 | 82 |
hội nghị người lao động | 0.09 | 0.4 | 1422 | 11 |
người lao động nước ngoài | 0.22 | 0.1 | 5642 | 53 |
người lao động tốt | 0.85 | 0.9 | 8726 | 97 |
tôn trọng người lao động | 0.72 | 0.3 | 953 | 13 |