Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trợ giúp pháp lý | 0.5 | 0.4 | 79 | 28 |
trợ giúp pháp lý là gì | 0.28 | 1 | 2164 | 27 |
tro giup phap ly | 0.82 | 0.1 | 1470 | 69 |
trợ giúp viên pháp lý | 0.17 | 0.4 | 1027 | 85 |
hệ thống trợ giúp pháp lý | 1.68 | 0.7 | 1976 | 42 |
cục trợ giúp pháp lý | 1.53 | 0.3 | 8803 | 12 |
luật trợ giúp pháp lý | 0.45 | 0.3 | 7807 | 88 |
trung tâm trợ giúp pháp lý | 1.89 | 0.1 | 3863 | 12 |
đối tượng trợ giúp pháp lý | 0.74 | 1 | 2343 | 97 |
vai trò của trợ giúp pháp lý | 0.12 | 0.3 | 1070 | 25 |
người được trợ giúp pháp lý | 1.84 | 0.7 | 636 | 75 |
luật trợ giúp pháp lý 2017 | 0.53 | 0.7 | 3702 | 80 |
biểu mẫu trợ giúp pháp lý | 1.58 | 0.6 | 5556 | 50 |
logo bộ tư pháp | 1.59 | 0.8 | 2246 | 90 |
luat tro giup phap ly 2017 | 1.14 | 0.9 | 7841 | 75 |
trợ giúp pháp lý miễn phí | 0.36 | 0.6 | 2953 | 88 |
trợ giúp pháp lý cho trẻ em | 0.51 | 0.7 | 8647 | 43 |
trợ giúp pháp lý cho người dân tộc thiểu số | 1.37 | 0.5 | 6751 | 84 |
trợ giúp pháp lý cho người khuyết tật | 1.18 | 1 | 2443 | 46 |
đối tượng được trợ giúp pháp lý | 0.04 | 0.7 | 535 | 62 |
đơn yêu cầu trợ giúp pháp lý | 0.64 | 0.4 | 7101 | 80 |
luật trợ giúp pháp lý năm 2017 | 1.67 | 0.8 | 3446 | 81 |