Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
linh kiện điện tử minh hà cơ sở 2 | 1.2 | 0.8 | 4891 | 4 |
linh kiện điện tử minh hà | 0.77 | 0.5 | 9236 | 6 |
linh kien dien tu minh ha | 1.53 | 0.7 | 8128 | 85 |
linh kiện minh hà | 0.51 | 0.8 | 5694 | 98 |
sổ tay linh kiện điện tử | 0.46 | 0.2 | 9870 | 17 |
linh kiện điện tử hà đông | 1.74 | 0.1 | 1083 | 98 |
linh kiện điện tử | 1.88 | 0.9 | 3189 | 74 |
linh kien minh ha | 1.3 | 0.2 | 8163 | 28 |
linh kiện cơ khí | 0.52 | 0.1 | 3213 | 89 |
chợ linh kiện điện tử | 1.84 | 0.7 | 8563 | 40 |
linh kiện điện tử bình tân | 0.38 | 0.9 | 988 | 47 |
linh kiện điện tử việt nam | 0.94 | 0.8 | 1619 | 66 |
mua linh kiện điện tử | 1.95 | 0.9 | 2386 | 24 |
linh kiện điện thoại giá sỉ | 1.16 | 0.7 | 5000 | 85 |
shop linh kiện điện tử | 0.44 | 0.9 | 6660 | 10 |
linh kien dien tu ha dong | 1.43 | 0.2 | 8033 | 13 |
linh kiện pc cũ hà nội | 0.96 | 0.8 | 9510 | 47 |
linh kien dien tu ha noi | 1.28 | 0.5 | 661 | 88 |
linh kien hai so | 0.31 | 0.7 | 4683 | 33 |
linh kien dien tu | 1 | 0.2 | 6596 | 98 |
so sánh linh kiện pc | 0.22 | 0.6 | 8794 | 77 |
mua linh kien dien tu | 1.72 | 0.3 | 1280 | 79 |
linh kien dien tu binh duong | 1.21 | 0.6 | 8441 | 9 |
linh kien dien tu tp hcm | 0.32 | 0.3 | 2904 | 6 |