Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hạt sen tiếng anh là gì | 1.04 | 0.3 | 9661 | 4 |
chè hạt sen tiếng anh là gì | 0.8 | 0.9 | 1294 | 6 |
hạt dẻ tiếng anh là gì | 0.37 | 0.8 | 3922 | 68 |
sen đá tiếng anh là gì | 0.83 | 0.5 | 9442 | 95 |
anh tiếng anh là gì | 1.43 | 0.3 | 5047 | 90 |
nhạt tiếng anh là gì | 1.19 | 0.2 | 5305 | 12 |
tiếng anh là gì | 0.85 | 0.5 | 4858 | 56 |
nhà hát tiếng anh là gì | 1.45 | 0.5 | 1796 | 70 |
ảnh tiếng anh là gì | 0.04 | 0.8 | 8964 | 1 |
sến súa tiếng anh là gì | 1.14 | 0.4 | 5951 | 98 |
lá tiếng anh là gì | 0.47 | 0.8 | 951 | 87 |
nén tiếng anh là gì | 1.59 | 0.3 | 5342 | 50 |
nên tiếng anh là gì | 1.28 | 0.8 | 1705 | 30 |
nến tiếng anh là gì | 1.49 | 0.2 | 4599 | 60 |
tieng anh là gì | 1.93 | 0.1 | 829 | 14 |
hat de tieng anh la gi | 1.68 | 0.4 | 4992 | 33 |
nhat tieng anh la gi | 1.22 | 0.8 | 7336 | 56 |
tieng anh la gi | 1.62 | 1 | 2086 | 51 |
hat ke tieng anh la gi | 0.68 | 0.7 | 2309 | 7 |
nha hat tieng anh la gi | 0.97 | 0.2 | 6501 | 35 |
nen tieng anh la gi | 1.74 | 0.6 | 6574 | 17 |