Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
diện tích hình tam giác | 1 | 0.5 | 5578 | 58 |
diện tích hình tam giác vuông | 0.96 | 1 | 192 | 35 |
diện tích hình tam giác đều | 1.92 | 0.6 | 5294 | 26 |
diện tích hình tam giác lớp 5 | 0.2 | 0.9 | 2399 | 84 |
diện tích hình tam giác thường | 0.27 | 0.7 | 4883 | 93 |
diện tích hình tam giác là | 0.03 | 0.2 | 3164 | 2 |
diện tích hình tam giác lớp 3 | 0.04 | 0.1 | 7679 | 16 |
diện tích hình tam giác biết 3 cạnh | 1.97 | 0.5 | 6545 | 70 |
diện tích hình tam giác là gì | 0.01 | 0.6 | 3641 | 59 |
diện tích hình tam giác bằng | 1.49 | 1 | 2055 | 41 |
diện tích hình tam giác lớp 8 | 0.45 | 0.8 | 4092 | 67 |
diện tích hình tam giác toán 5 | 0.91 | 0.1 | 4387 | 79 |
diện tích hình tam giác khi biết 3 cạnh | 0.18 | 0.4 | 2166 | 9 |
cách tính diện tích hình tam giác | 0.17 | 0.3 | 5971 | 8 |
công thức tính diện tích hình tam giác | 0.83 | 0.7 | 5378 | 50 |
tính diện tích hình tam giác | 0.51 | 0.6 | 940 | 65 |
cách tính diện tích hình tam giác vuông | 0.52 | 0.9 | 8611 | 8 |
diện tích xung quanh hình chóp tam giác đều | 0.7 | 1 | 9339 | 77 |
tính diện tích hình tam giác vuông | 1.01 | 0.4 | 8900 | 66 |
muốn tính diện tích hình tam giác | 0.81 | 0.7 | 8672 | 52 |
diện tích hình tam giác cân | 0.26 | 0.5 | 6176 | 7 |