Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
người lao động kết hôn được nghỉ mấy ngày | 1.31 | 0.3 | 2379 | 95 |
kết hôn được nghỉ mấy ngày | 0.12 | 0.4 | 2771 | 64 |
kết hôn đồng giới | 0.79 | 0.1 | 1220 | 62 |
kết hôn đồng giới ở việt nam | 0.36 | 0.8 | 6762 | 19 |
ket bai nguoi lao dong | 0.16 | 0.2 | 6237 | 78 |
người đàn ông đã kết hôn | 1.45 | 0.3 | 7526 | 4 |
từ đồng nghĩa đoàn kết | 1.98 | 0.5 | 733 | 24 |
kết bài người lái đò | 0.91 | 0.4 | 6573 | 94 |
độ tuổi kết hôn | 0.94 | 0.9 | 7262 | 67 |
đơn phương kết hôn | 1.17 | 0.9 | 1162 | 74 |
vẻ đẹp người lao động | 1.22 | 0.7 | 8332 | 50 |
độ tuổi kết hôn ở việt nam | 1.96 | 0.5 | 6000 | 78 |
đơn đăng kí kết hôn | 1.43 | 0.5 | 3976 | 86 |
đơn đăng ký kết hôn | 1.13 | 0.8 | 8492 | 42 |
lỗi không kết nối được máy in | 1.34 | 1 | 7910 | 32 |
kết nghĩa vườn đào | 0.44 | 0.4 | 4614 | 77 |
nghĩa của từ đoàn kết | 0.25 | 0.8 | 758 | 93 |
nghị luận về đoàn kết | 1.42 | 0.9 | 6358 | 75 |
đồng nghĩa với đoàn kết | 1.8 | 0.4 | 4674 | 73 |
ý nghĩa của đoàn kết | 0.9 | 0.6 | 2941 | 31 |
nghị luận đoàn kết | 1.63 | 0.9 | 6652 | 99 |
từ đồng nghĩa với đoàn kết | 0.57 | 0.9 | 4874 | 38 |
danh ngôn về đoàn kết | 0.04 | 0.9 | 6149 | 7 |
lịch đánh chung kết thế giới | 1.23 | 0.4 | 9774 | 81 |
từ đồng nghĩa với từ đoàn kết | 1.15 | 0.4 | 6700 | 5 |